Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
00:48 05/25, 2024
  1. 1
    05:36 - 13:05
    7h 29min JPY 48.090 IC JPY 48.092 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Onjuku
    御宿
    Ga
    12:07
    13:05
  2. 2
    05:36 - 13:15
    7h 39min JPY 47.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:36
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taito
    太東
    Ga
    11:47
    11:50
    Taito Sta.
    太東駅
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:44
    Shimobuse (Chiba)
    下布施(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    13:15
  3. 3
    05:34 - 14:24
    8h 50min JPY 43.130 IC JPY 43.128 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:09
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    06:09
    06:12
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:22
    07:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    11:35
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    12:57
    13:00
    Ohara Sta. (Chiba)
    大原駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:53
    Shimobuse (Chiba)
    下布施(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:24
  4. 4
    05:12 - 15:15
    10h 3min JPY 48.550 IC JPY 48.548 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:54
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taito
    太東
    Ga
    13:47
    13:50
    Taito Sta.
    太東駅
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:44
    Shimobuse (Chiba)
    下布施(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    15:15
  5. 5
    00:48 - 15:10
    14h 22min JPY 454.850
    cancel cancel
    Oita
    大分
    00:48
    15:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.