Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
13:44 05/27, 2024
  1. 1
    13:57 - 21:35
    7h 38min JPY 17.480 IC JPY 17.476 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    18:58
    19:08
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    19:20
    20:18
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:25
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    21:06
    21:35
  2. 2
    15:28 - 22:11
    6h 43min JPY 29.970 IC JPY 29.968 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:51
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    17:54
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:25
    21:12
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:18
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    21:42
    22:11
  3. 3
    16:10 - 22:38
    6h 28min JPY 17.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:57
    18:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:06
    21:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:38
  4. 4
    15:28 - 22:38
    7h 10min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    16:54
    17:05
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:42
    20:50
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:38
  5. 5
    13:44 - 21:43
    7h 59min JPY 213.770
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    13:44
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.