Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
00:54 06/06, 2024
  1. 1
    06:07 - 12:38
    6h 31min JPY 25.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    11:04
    11:12
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:38
  2. 2
    07:00 - 13:38
    6h 38min JPY 25.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:19
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:08
    12:16
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:38
  3. 3
    08:29 - 14:30
    6h 1min JPY 40.850 IC JPY 40.846 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:20
    11:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    11:35
    12:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    14:01
    14:30
  4. 4
    06:02 - 15:37
    9h 35min JPY 49.540 IC JPY 49.544 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    14:55
    14:57
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
    Takeoka Yubinkyoku Mae
    竹岡郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:37
  5. 5
    00:54 - 14:43
    13h 49min JPY 357.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    00:54
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.