Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:07 - 12:386h 31min JPY 25.760 Đổi tàu 2 lần06:0706:3911 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Lên xe: MiddleJPY 12.430 4h 25min
JPY 11.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.000 Toa Xanh JPY 28.380 Gran Class - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
11:04Walk181m 8min- Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
- 東京駅〔八重洲南口〕
- Trạm Xe buýt
11:203 StopsJR高速バス 房総なのはな号高速バス 房総なのはな号 đến Minamibōsō ChikuraJPY 2.200 1h 17minTokyo Sta.(Yaesu South Side) Đến Kokudo Takeoka Bảng giờ- Kokudo Takeoka
- 国道竹岡
- Trạm Xe buýt
12:37Walk121m 1min -
207:00 - 13:386h 38min JPY 25.760 Đổi tàu 2 lần07:0007:3810 StopsHayabusaHayabusa 14 đến Tokyo Lên xe: MiddleJPY 12.430 4h 30min
JPY 11.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 20.000 Toa Xanh JPY 28.380 Gran Class - Tokyo
- 東京
- Ga
- Yaesu South Exit
12:08Walk181m 8min- Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
- 東京駅〔八重洲南口〕
- Trạm Xe buýt
12:203 StopsJR高速バス 房総なのはな号高速バス 房総なのはな号 đến Kyuka MuraJPY 2.200 1h 17minTokyo Sta.(Yaesu South Side) Đến Kokudo Takeoka Bảng giờ- Kokudo Takeoka
- 国道竹岡
- Trạm Xe buýt
13:37Walk121m 1min -
308:29 - 14:306h 1min JPY 40.850 IC JPY 40.846 Đổi tàu 3 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:29Walk141m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
08:3225 StopsHakodate Bus [96]đến Hakodate Airport (Bus)JPY 340 33minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:05Walk172m 4min09:451 StopsJALJAL584 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.750 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
11:353 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア小湊鉄道 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
12:17Walk73m 7min13:19- Takeoka
- 竹岡
- Ga
14:01Walk2.3km 29min -
406:02 - 15:379h 35min JPY 49.540 IC JPY 49.544 Đổi tàu 6 lần06:0212 StopsHokutoHokuto 1 đến Sapporo(Hakodate Line)3h 16min
JPY 2.950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.610 Toa Xanh 09:231 StopsAirportAirport 38 đến Shin-chitose AirportJPY 5.630 4minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:001 StopsAPJAPJ568 đến Narita Int'l AirportJPY 39.000 1h 45minShin-chitose Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:50Walk0m 16min12:342 StopsJR Narita Line(Narita-Narita Airport)đến Chiba11minNarita Airport Terminal 1 Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
5 StopsJR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle/Back17minSakura Đến Chiba Bảng giờ13:4010 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 350minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:374 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 1.690 IC JPY 1.694 18minKimitsu Đến Kazusa-Minato Bảng giờ- Kazusa-Minato
- 上総湊
- Ga
14:55Walk100m 2min- Kazusa-Minato Sta.
- 上総湊駅
- Trạm Xe buýt
15:308 Stops日東交通 竹岡線đến Takashima Besso IriguchiJPY 270 6minKazusa-Minato Sta. Đến Takeoka Yubinkyoku Mae Bảng giờ- Takeoka Yubinkyoku Mae
- 竹岡郵便局前
- Trạm Xe buýt
15:36Walk103m 1min -
500:54 - 14:4313h 49min JPY 357.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.