Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
06:15 05/27, 2024
  1. 1
    07:28 - 12:54
    5h 26min JPY 31.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:55
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    07:55
    07:58
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:47
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:47
    08:48
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:25
    10:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:37
    Shin Kaihin 1Chome
    新海浜1丁目
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:54
  2. 2
    07:22 - 12:54
    5h 32min JPY 19.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:37
    Shin Kaihin 1Chome
    新海浜1丁目
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:54
  3. 3
    07:22 - 13:40
    6h 18min JPY 18.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:01
    Notogawa Sta. West Exit
    能登川駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:38
    Kurimishinden
    栗見新田
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  4. 4
    07:22 - 13:40
    6h 18min JPY 18.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    12:59
    13:01
    Notogawa Sta. West Exit
    能登川駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:38
    Kurimishinden
    栗見新田
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:40
  5. 5
    06:15 - 15:10
    8h 55min JPY 228.200
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    06:15
    15:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.