Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:20 - 06:0011h 40min JPY 33.260 IC JPY 33.256 Đổi tàu 4 lần18:2013 StopsSonicSonic 52 đến Hakata Lên xe: MiddleJPY 3.740 2h 8min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 20:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:151 StopsSKYSKY026 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:00Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
23:353 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
00:17Walk73m 7min05:07- Takeoka
- 竹岡
- Ga
05:38Walk1.7km 22min -
218:20 - 06:0011h 40min JPY 59.260 IC JPY 59.256 Đổi tàu 4 lần18:2013 StopsSonicSonic 52 đến Hakata Lên xe: MiddleJPY 3.740 2h 8min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 20:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ21:201 StopsANAANA274 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
23:05Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
23:304 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 47minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
00:17Walk73m 7min05:07- Takeoka
- 竹岡
- Ga
05:38Walk1.7km 22min -
318:20 - 06:0011h 40min JPY 50.900 IC JPY 50.896 Đổi tàu 5 lần18:206 StopsSonicSonic 52 đến Hakata1h 2min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 19:25- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
19:36Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
19:526 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 19minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:11Walk110m 2min20:551 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
22:552 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア小湊鉄道 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
23:30Walk73m 7min05:07- Takeoka
- 竹岡
- Ga
05:38Walk1.7km 22min -
418:20 - 07:5913h 39min JPY 27.820 Đổi tàu 4 lần18:207 StopsSonicSonic 52 đến Hakata Lên xe: Middle1h 17min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 19:466 StopsNozomiNozomi 270 đến Nagoya Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.560 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.010 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
22:14Walk266m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
22:455 Stops高速バス サン アンド ムーンđến Kimitsu Bus TerminalJPY 9.900 8h 25minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Kimitsu Sta. South Exit Bảng giờ- Kimitsu Sta. South Exit
- 君津駅南口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:10Walk132m 6min07:274 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba)JPY 330 IC JPY 330 17minKimitsu Đến Kazusa-Minato Bảng giờ- Kazusa-Minato
- 上総湊
- Ga
07:44Walk100m 2min- Kazusa-Minato Sta.
- 上総湊駅
- Trạm Xe buýt
07:5110 Stops日東交通 竹岡線đến Takashima Besso IriguchiJPY 270 8minKazusa-Minato Sta. Đến Taishiguchi (Chiba) Bảng giờ- Taishiguchi (Chiba)
- 大師口(千葉県)
- Trạm Xe buýt
07:59Walk41m 0min -
518:20 - 08:0713h 47min JPY 367.950
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.