Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:07 06/09, 2024
  1. 1
    13:35 - 17:45
    4h 10min JPY 5.480 IC JPY 5.473 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:49
    15:57
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:45
  2. 2
    13:35 - 17:48
    4h 13min JPY 5.640 IC JPY 5.633 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:49
    15:57
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    17:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
    Juyaji
    十夜寺
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:48
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:48
  3. 3
    14:10 - 18:38
    4h 28min JPY 4.920 IC JPY 4.915 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:53
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    16:13
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:53
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    18:16
    18:38
  4. 4
    14:29 - 20:31
    6h 2min JPY 2.930 IC JPY 2.923 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:36
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:44
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:17
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    18:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    20:09
    20:31
  5. 5
    13:07 - 16:00
    2h 53min JPY 89.900
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:07
    16:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.