Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
08:35 06/14, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:27
    4h 47min JPY 30.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:28
    12:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    須ケ口
    Ga
    13:09
    Tsushima
    津島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:23
    Rokuwa
    六輪
    Ga
    13:23
    13:27
  2. 2
    08:40 - 14:45
    6h 5min JPY 26.940 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:40
    08:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:13
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:13
    11:36
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:34
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:01
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    14:01
    14:06
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:41
    Rokuwa
    六輪
    Ga
    14:41
    14:45
  3. 3
    09:15 - 14:57
    5h 42min JPY 17.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    12:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:55
    14:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    須ケ口
    Ga
    14:39
    Tsushima
    津島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:53
    Rokuwa
    六輪
    Ga
    14:53
    14:57
  4. 4
    11:20 - 15:13
    3h 53min JPY 34.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    11:20
    11:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:40
    11:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:34
    須ケ口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:54
    Tsushima
    津島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:09
    Rokuwa
    六輪
    Ga
    15:09
    15:13
  5. 5
    08:35 - 14:52
    6h 17min JPY 157.630
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    08:35
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.