Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
11:04 06/18, 2024
  1. 1
    11:30 - 15:40
    4h 10min JPY 51.670 IC JPY 51.667 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:30
    14:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:45
    15:35
    Motohakone Port
    元箱根港
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:35
    15:40
  2. 2
    11:30 - 16:00
    4h 30min JPY 49.910 IC JPY 49.909 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:57
    Motohakone
    元箱根
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:57
    16:00
  3. 3
    13:10 - 17:00
    3h 50min JPY 46.020 IC JPY 46.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    16:00
    16:06
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:10
    16:57
    Motohakone
    元箱根
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:57
    17:00
  4. 4
    11:40 - 17:00
    5h 20min JPY 44.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:40
    14:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    16:00
    16:06
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:10
    16:57
    Motohakone
    元箱根
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:57
    17:00
  5. 5
    11:04 - 04:37
    17h 33min JPY 393.790
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    11:04
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.