Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
09:39 05/28, 2024
  1. 1
    10:47 - 18:16
    7h 29min JPY 41.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:44
    Odashi
    大田市
    Ga
    17:44
    17:48
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:16
    Tarumiguchi
    垂水口
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  2. 2
    10:47 - 18:16
    7h 29min JPY 40.880 IC JPY 40.877 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:40
    13:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:44
    Odashi
    大田市
    Ga
    17:44
    17:48
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:16
    Tarumiguchi
    垂水口
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  3. 3
    10:47 - 18:16
    7h 29min JPY 40.690 IC JPY 40.685 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:47
    10:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    12:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:44
    Odashi
    大田市
    Ga
    17:44
    17:48
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:16
    Tarumiguchi
    垂水口
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  4. 4
    09:59 - 18:16
    8h 17min JPY 40.970 IC JPY 40.956 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:55
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:35
    13:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:28
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:44
    Odashi
    大田市
    Ga
    17:44
    17:48
    Oda Bus center
    大田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:16
    Tarumiguchi
    垂水口
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:16
  5. 5
    09:39 - 18:50
    9h 11min JPY 284.330
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    09:39
    18:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.