Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
23:00 06/03, 2024
  1. 1
    07:00 - 12:22
    5h 22min JPY 4.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:47
    Yokogawa
    横川(広島県)
    Ga
    South Exit
    07:47
    07:53
    Yokogawa Sta.
    横川駅前〔メディカルプラザ前〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Ozuka Sta.
    大塚駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:12
    Ozuka Sta.
    大塚駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    10:19
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:38
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:38
    12:22
  2. 2
    06:40 - 12:22
    5h 42min JPY 4.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:35
    07:44
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:19
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:38
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:38
    12:22
  3. 3
    05:45 - 12:22
    6h 37min JPY 4.030 IC JPY 4.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:00
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    07:00
    07:04
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:19
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:38
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:38
    12:22
  4. 4
    05:45 - 12:22
    6h 37min JPY 4.030 IC JPY 4.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    06:57
    Gembaku Dome Mae
    原爆ドーム前
    Ga
    East Exit
    06:57
    07:03
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:00
    10:19
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:38
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:38
    12:22
  5. 5
    23:00 - 01:14
    2h 14min JPY 61.050
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    23:00
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.