Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
20:27 06/03, 2024
  1. 1
    20:57 - 12:09
    15h 12min JPY 21.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    06:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:00
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:04
    Kisuki
    木次
    Ga
    08:04
    08:07
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:25
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:25
    12:09
  2. 2
    20:57 - 12:09
    15h 12min JPY 21.530 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:00
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:04
    Kisuki
    木次
    Ga
    08:04
    08:07
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:25
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:25
    12:09
  3. 3
    20:32 - 12:09
    15h 37min JPY 22.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    06:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    08:10
    Gogin Daitoshiten
    ごうぎん大東支店
    Trạm Xe buýt
    09:28
    10:25
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:25
    12:09
  4. 4
    21:20 - 12:22
    15h 2min JPY 24.530 IC JPY 24.526 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:44
    21:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    07:25
    07:32
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:19
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:23
    Tataraba Ichibanchi
    たたらば壱番地
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:38
    Kakeai no Sato
    掛合の里
    Trạm Xe buýt
    10:38
    12:22
  5. 5
    20:27 - 06:15
    9h 48min JPY 298.600
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    20:27
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.