Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:38 - 12:494h 11min JPY 46.300 Đổi tàu 3 lần08:382 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:00Walk0m 10min11:176 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ11:3910 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 344minKeikyu-Kamata Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
6 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 790 IC JPY 790 16minHorinouchi Đến Tsukuihama Bảng giờ- Tsukuihama
- 津久井浜
- Ga
12:40Walk697m 9min -
209:44 - 13:494h 5min JPY 52.350 Đổi tàu 3 lần09:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:201 StopsANAANA246 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:05Walk0m 10min12:176 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
12 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 137minKeikyu-Kamata Đến Kanazawa-bunko Bảng giờ13:095 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1, 214minKanazawa-bunko Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
6 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 790 IC JPY 790 16minHorinouchi Đến Tsukuihama Bảng giờ- Tsukuihama
- 津久井浜
- Ga
13:40Walk697m 9min -
309:02 - 14:295h 27min JPY 43.530 IC JPY 43.515 Đổi tàu 4 lần09:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:451 StopsJJPJJP502 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:40Walk0m 17min11:592 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 22 đến Keisei-Ueno Sân ga: 4, 5 Lên xe: MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 39minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 1 Đến Nippori Bảng giờ12:4212 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Tokyo Sân ga: 10 Lên xe: Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 24minNippori Đến Shinagawa Bảng giờ13:1013 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 153minShinagawa Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
6 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 16minHorinouchi Đến Tsukuihama Bảng giờ- Tsukuihama
- 津久井浜
- Ga
14:20Walk697m 9min -
409:44 - 15:175h 33min JPY 44.650 IC JPY 44.648 Đổi tàu 3 lần09:442 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:201 StopsAPJAPJ520 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
12:25Walk0m 17min12:454 StopsNarita ExpressNarita Express 22 đến Ofuna Lên xe: Front/MiddleJPY 1.520 IC JPY 1.518 1h 8minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 14:008 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 150minShinagawa Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
6 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 17minHorinouchi Đến Tsukuihama Bảng giờ- Tsukuihama
- 津久井浜
- Ga
15:08Walk697m 9min -
508:38 - 21:2412h 46min JPY 329.390
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.