Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
08:38 06/02, 2024
  1. 1
    08:38 - 12:49
    4h 11min JPY 46.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    12:40
    Tsukuihama
    津久井浜
    Ga
    12:40
    12:49
  2. 2
    09:44 - 13:49
    4h 5min JPY 52.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:06
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    13:40
    Tsukuihama
    津久井浜
    Ga
    13:40
    13:49
  3. 3
    09:02 - 14:29
    5h 27min JPY 43.530 IC JPY 43.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:07
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:20
    Tsukuihama
    津久井浜
    Ga
    14:20
    14:29
  4. 4
    09:44 - 15:17
    5h 33min JPY 44.650 IC JPY 44.648 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:25
    12:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    15:08
    Tsukuihama
    津久井浜
    Ga
    15:08
    15:17
  5. 5
    08:38 - 21:24
    12h 46min JPY 329.390
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    08:38
    21:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.