Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
09:25 06/18, 2024
  1. 1
    13:37 - 19:30
    5h 53min JPY 7.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    15:02
    15:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:12
    15:59
    Rokuban
    六番
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:02
    Yokosawa (Shizuoka)
    横沢(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:15
    Nishiyama Daira
    西山平
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:30
  2. 2
    11:30 - 19:30
    8h 0min JPY 5.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    Hiratsuka
    平塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:49
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    14:49
    14:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:12
    15:59
    Rokuban
    六番
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:02
    Yokosawa (Shizuoka)
    横沢(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:15
    Nishiyama Daira
    西山平
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:30
  3. 3
    11:21 - 19:30
    8h 9min JPY 5.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:21
    11:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    14:44
    Shin-shizuoka (Bus)
    新静岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:44
    14:48
    Shin-shizuoka (Bus)
    新静岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:09
    15:59
    Rokuban
    六番
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:02
    Yokosawa (Shizuoka)
    横沢(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:15
    Nishiyama Daira
    西山平
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:30
  4. 4
    11:21 - 19:30
    8h 9min JPY 4.630 IC JPY 4.621 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    12:48
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:28
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:49
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    14:49
    14:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:12
    15:59
    Rokuban
    六番
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:02
    Yokosawa (Shizuoka)
    横沢(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:15
    Nishiyama Daira
    西山平
    Trạm Xe buýt
    18:15
    19:30
  5. 5
    09:25 - 13:14
    3h 49min JPY 101.800
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    09:25
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.