Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kurashiki → goal

Xuất phát lúc
10:30 05/28, 2024
  1. 1
    10:44 - 17:29
    6h 45min JPY 18.880 IC JPY 18.873 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:33
    14:48
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:13
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:27
    Nakajima (Chiba)
    中島(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  2. 2
    10:44 - 17:29
    6h 45min JPY 18.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    14:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:33
    14:48
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:13
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:27
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Koito Naka Japan Agricultural Cooperatives
    小糸中農協
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  3. 3
    10:31 - 17:29
    6h 58min JPY 20.290 IC JPY 20.288 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    14:08
    14:18
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    14:20
    15:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:29
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    16:02
    Nakajima (Chiba)
    中島(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  4. 4
    10:31 - 17:29
    6h 58min JPY 19.340 IC JPY 19.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:05
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    16:00
    16:03
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:27
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Koito Naka Japan Agricultural Cooperatives
    小糸中農協
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  5. 5
    10:30 - 19:22
    8h 52min JPY 257.500
    cancel cancel
    Kurashiki
    倉敷
    10:30
    19:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.