Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
01:46 05/31, 2024
  1. 1
    07:16 - 12:51
    5h 35min JPY 49.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:23
    12:22
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:51
  2. 2
    06:31 - 12:51
    6h 20min JPY 45.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:31
    06:35
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:23
    12:22
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:51
  3. 3
    06:10 - 12:51
    6h 41min JPY 45.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:28
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    06:28
    06:31
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:58
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:00
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:23
    12:22
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:51
  4. 4
    06:00 - 12:51
    6h 51min JPY 49.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:35
    11:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:23
    12:22
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:51
  5. 5
    01:46 - 14:31
    12h 45min JPY 387.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    01:46
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.