Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
01:17 06/15, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:50
    5h 16min JPY 42.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:35
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:13
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:28
    Geidai-dori
    芸大通
    Ga
    12:28
    12:50
  2. 2
    08:48 - 13:46
    4h 58min JPY 27.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:08
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:24
    Geidai-dori
    芸大通
    Ga
    13:24
    13:46
  3. 3
    06:02 - 13:51
    7h 49min JPY 62.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:40
    12:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:23
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    13:23
    13:26
    Fujigaoka (Aichi)( Bus)
    藤が丘(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:50
    Nagakute Welfare no Ie Kita
    長久手福祉の家北
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:51
  4. 4
    05:50 - 13:56
    8h 6min JPY 63.340 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:44
    Ozone
    大曽根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:27
    Owariseto
    尾張瀬戸
    Ga
    13:27
    13:29
    Seto Eki-mae (Aichi)
    瀬戸駅前(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:38
    13:55
    Nagakute Welfare no Ie Kita
    長久手福祉の家北
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:56
  5. 5
    01:17 - 22:17
    21h 0min JPY 540.830
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    01:17
    22:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.