Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:34 - 14:022h 28min JPY 11.070 IC JPY 11.067 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:34Walk326m 7min11:442 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ12:072 StopsNozomiNozomi 227 đến Shin-osaka Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 32minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Nagoya Bảng giờ- Nagoya
- 名古屋
- Ga
13:39Walk0m 14min13:571 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Ichinomiya Lên xe: BackJPY 180 2minMeitetsu-Nagoya Đến Sakou Bảng giờ- Sakou
- 栄生
- Ga
13:59Walk246m 3min -
211:37 - 14:152h 38min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:37Walk326m 7min11:476 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ12:192 StopsNozomiNozomi 31 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Nagoya Bảng giờ- Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Sakuradori Exit
13:48Walk362m 6min- Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
- 名古屋駅〔名古屋市営バス〕
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
14:053 Stops名古屋市営 名駅11đến Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)JPY 210 8minNagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus) Đến Meitetsu Sakou Bảng giờ- Meitetsu Sakou
- 名鉄栄生
- Trạm Xe buýt
14:13Walk235m 2min -
311:27 - 14:222h 55min JPY 10.450 IC JPY 10.443 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:27Walk326m 7min11:376 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 370 IC JPY 363 13minKeikyu-Kamata Đến Keikyu Higashikanagawa Bảng giờ- Keikyu Higashikanagawa
- 京急東神奈川
- Ga
12:02Walk212m 6min12:092 StopsJR Yokohama Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle7minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ12:213 StopsHikariHikari 511 đến Okayama Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 40minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
14:01Walk0m 14min14:171 StopsMeitetsu Inuyama Lineđến Inuyama Lên xe: BackJPY 180 2minMeitetsu-Nagoya Đến Sakou Bảng giờ- Sakou
- 栄生
- Ga
14:19Walk246m 3min -
411:17 - 14:223h 5min JPY 11.070 IC JPY 11.067 Đổi tàu 2 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:17Walk326m 7min11:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ12:104 StopsHikariHikari 511 đến Okayama Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 51minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
14:01Walk0m 14min14:171 StopsMeitetsu Inuyama Lineđến Inuyama Lên xe: BackJPY 180 2minMeitetsu-Nagoya Đến Sakou Bảng giờ- Sakou
- 栄生
- Ga
14:19Walk246m 3min -
511:17 - 15:444h 27min JPY 138.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.