Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
11:17 06/22, 2024
  1. 1
    11:34 - 14:02
    2h 28min JPY 11.070 IC JPY 11.067 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:34
    11:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:39
    13:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    13:59
    Sakou
    栄生
    Ga
    13:59
    14:02
  2. 2
    11:37 - 14:15
    2h 38min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:37
    11:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    13:48
    13:54
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:05
    14:13
    Meitetsu Sakou
    名鉄栄生
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:15
  3. 3
    11:27 - 14:22
    2h 55min JPY 10.450 IC JPY 10.443 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:27
    11:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:02
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    12:02
    12:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:01
    14:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:19
    Sakou
    栄生
    Ga
    14:19
    14:22
  4. 4
    11:17 - 14:22
    3h 5min JPY 11.070 IC JPY 11.067 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:01
    14:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:19
    Sakou
    栄生
    Ga
    14:19
    14:22
  5. 5
    11:17 - 15:44
    4h 27min JPY 138.100
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    11:17
    15:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.