Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
18:57 06/02, 2024
  1. 1
    19:30 - 23:58
    4h 28min JPY 49.540 IC JPY 49.542 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:20
    22:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:07
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    23:40
    Onjuku
    御宿
    Ga
    23:40
    23:58
  2. 2
    19:00 - 23:58
    4h 58min JPY 43.560 IC JPY 43.557 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:40
    Onjuku
    御宿
    Ga
    23:40
    23:58
  3. 3
    20:10 - 01:55
    5h 45min JPY 43.720 IC JPY 43.716 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:05
    22:41
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:47
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    00:11
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    00:11
    01:55
  4. 4
    19:45 - 01:55
    6h 10min JPY 28.970 IC JPY 28.974 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    22:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    22:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    00:11
    01:55
  5. 5
    18:57 - 12:58
    18h 1min JPY 379.120
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    18:57
    12:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.