Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:17 - 22:123h 55min JPY 9.880 IC JPY 9.884 Đổi tàu 2 lần18:174 StopsHikariHikari 516 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 4.510 1h 18min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Shinagawa
- 品川
- Ga
- Konan Exit(East Exit)
19:35Walk426m 10min- Shinagawa Sta. East Exit
- 品川駅東口
- Trạm Xe buýt
- こうなん星の公園前
20:002 StopsKeikyu Bus [Highway]đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.380 IC JPY 1.380 58minShinagawa Sta. East Exit Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
20:58Walk93m 7min21:127 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba)JPY 590 IC JPY 594 35minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
21:47Walk2.0km 25min -
218:17 - 22:123h 55min JPY 10.150 IC JPY 10.143 Đổi tàu 3 lần18:174 StopsHikariHikari 516 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: BackJPY 4.510 1h 18min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 19:444 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
20:06Walk299m 6min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
20:255 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Kimitsu Sta. South ExitJPY 1.400 IC JPY 1.400 47minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kimitsu Sta. South Exit Bảng giờ- Kimitsu Sta. South Exit
- 君津駅南口
- Trạm Xe buýt
21:12Walk50m 6min21:196 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba)JPY 510 IC JPY 506 28minKimitsu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
21:47Walk2.0km 25min -
318:17 - 22:504h 33min JPY 9.780 Đổi tàu 2 lần18:175 StopsHikariHikari 516 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back1h 25min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 20:0117 StopsJR Keiyo Lineđến Kimitsu Sân ga: Keiyo Line underground platform 350minTokyo Đến Soga Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Soga
- 蘇我
- Ga
21:56- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
22:25Walk2.0km 25min -
418:17 - 00:145h 57min JPY 7.370 IC JPY 7.363 Đổi tàu 5 lần18:171 StopsHikariHikari 516 đến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Middle20min
JPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 18:5217 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Atami Sân ga: 21h 22minShizuoka Đến Atami Bảng giờ20:1816 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 1h 13minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 21:415 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 214minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
22:09Walk299m 6min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
22:255 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]日東交通 [空港連絡バス] đến Kimitsu Sta. South ExitJPY 1.400 IC JPY 1.400 47minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kimitsu Sta. South Exit Bảng giờ- Kimitsu Sta. South Exit
- 君津駅南口
- Trạm Xe buýt
23:12Walk50m 6min23:216 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba)JPY 510 IC JPY 506 28minKimitsu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
23:49Walk2.0km 25min -
517:59 - 22:024h 3min JPY 99.820
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.