Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
23:55 05/29, 2024
  1. 1
    00:02 - 07:31
    7h 29min JPY 14.380 IC JPY 14.378 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:16
    00:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:40
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:18
    06:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:59
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:28
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    07:28
    07:31
  2. 2
    00:34 - 08:29
    7h 55min JPY 7.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 5A
    00:34
    00:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    00:40
    06:35
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:00
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:29
  3. 3
    06:18 - 08:34
    2h 16min JPY 11.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:02
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:31
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    08:31
    08:34
  4. 4
    00:02 - 08:38
    8h 36min JPY 12.340 IC JPY 12.338 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:16
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:16
    00:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    07:30
    VIP Lounge Kyoto Sta. Hachijo Exit
    VIPラウンジ京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    West Exit
    08:35
    08:38
  5. 5
    23:55 - 05:03
    5h 8min JPY 189.800
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    23:55
    05:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.