Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
16:09 05/25, 2024
  1. 1
    16:43 - 18:36
    1h 53min JPY 1.840 IC JPY 1.844 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:43
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:45
    17:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    18:21
    18:36
  2. 2
    16:27 - 19:08
    2h 41min JPY 2.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:27
    16:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:26
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:49
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    17:49
    17:52
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:05
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:08
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    18:15
    18:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    18:57
    19:08
  3. 3
    17:23 - 19:34
    2h 11min JPY 1.840 IC JPY 1.844 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:23
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:25
    18:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:34
  4. 4
    18:23 - 20:29
    2h 6min JPY 1.840 IC JPY 1.844 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:23
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:25
    19:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:14
    20:29
  5. 5
    16:09 - 16:55
    46min JPY 23.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    16:09
    16:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.