Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
çÂÂ岡 → çÂÂ屠大åÂÂå¤å±Â大å»ÂåºÂ
- Xuất phát lúc
- 15:52 05/25, 2024
-
116:11 - 20:134h 2min JPY 34.200 Đổi tàu 2 lần
- çÂÂ岡
- 盛岡
- Ga
- East Exit
16:11Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:152 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:00Walk65m 5min17:451 StopsFDAFDA356 đến Nagoya AirportJPY 32.000 1h 15minHanamaki Airport (Airway) Đến Nagoya Airport Bảng giờ- Nagoya Airport
- 名古屋空港[小牧]
- Sân bay
19:05Walk72m 3min- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
19:355 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Nagoya Eki-mae (Midland)JPY 700 35minPrefecture-run Nagoya Airport Đến Nagoya Eki-mae (Midland) Bảng giờ- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
20:10Walk250m 3min -
217:01 - 20:483h 47min JPY 34.200 Đổi tàu 2 lần
- çÂÂ岡
- 盛岡
- Ga
- East Exit
17:01Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
17:052 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport MaeJPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport Mae Bảng giờ- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
17:50Walk65m 5min18:401 StopsFDAFDA358 đến Nagoya AirportJPY 32.000 1h 15minHanamaki Airport (Airway) Đến Nagoya Airport Bảng giờ- Nagoya Airport
- 名古屋空港[小牧]
- Sân bay
20:00Walk72m 3min- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
20:105 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Nagoya Eki-mae (Midland)JPY 700 35minPrefecture-run Nagoya Airport Đến Nagoya Eki-mae (Midland) Bảng giờ- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
20:45Walk250m 3min -
316:08 - 20:504h 42min JPY 22.490 Đổi tàu 1 lần16:0810 StopsHayabusaHayabusa 110 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 48min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 19:093 StopsNozomiNozomi 83 đến Hiroshima Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 11.880 1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Sakuradori Exit
20:45Walk324m 5min -
416:50 - 21:194h 29min JPY 22.490 Đổi tàu 1 lần16:504 StopsKomachiKomachi 34 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 14min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 19:305 StopsHikariHikari 661 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 11.880 1h 44minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Sakuradori Exit
21:14Walk324m 5min -
515:52 - 02:0210h 10min JPY 253.420
- çÂÂ岡
- 盛岡
15:52Xe hơi/Tắc-xi841.9km 10h 10min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.