Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
06:47 05/24, 2024
  1. 1
    06:50 - 10:07
    3h 17min JPY 8.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:12
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:00
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:07
  2. 2
    06:50 - 10:48
    3h 58min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    09:38
    09:41
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:41
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:48
  3. 3
    06:50 - 10:48
    3h 58min JPY 5.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    10:03
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    10:03
    10:06
    Tagataisha-mae Sta.
    多賀大社前駅
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:41
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:48
  4. 4
    07:42 - 12:07
    4h 25min JPY 3.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:48
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    12:00
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
  5. 5
    06:47 - 09:27
    2h 40min JPY 64.010
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    06:47
    09:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.