Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
10:13 06/13, 2024
  1. 1
    10:19 - 15:11
    4h 52min JPY 35.190 IC JPY 35.191 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    10:19
    10:23
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    11:31
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    15:05
    15:11
  2. 2
    11:00 - 15:43
    4h 43min JPY 20.050 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    15:39
    15:43
  3. 3
    11:00 - 16:05
    5h 5min JPY 20.050 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:01
    16:05
  4. 4
    13:26 - 17:41
    4h 15min JPY 35.230 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:50
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:52
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    17:35
    17:41
  5. 5
    10:13 - 18:31
    8h 18min JPY 242.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:13
    18:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.