Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
10:56 06/03, 2024
  1. 1
    11:15 - 14:51
    3h 36min JPY 18.040 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:39
    14:51
  2. 2
    11:15 - 14:56
    3h 41min JPY 18.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    14:39
    14:45
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:50
    14:55
    Yanagibashi Nishi
    柳橋西
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    14:56
  3. 3
    11:13 - 15:17
    4h 4min JPY 36.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:05
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    15:10
    15:17
  4. 4
    11:51 - 15:26
    3h 35min JPY 17.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    15:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:14
    15:20
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    15:23
    15:25
    Yanagibashi Nishi
    柳橋西
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:26
  5. 5
    10:56 - 18:24
    7h 28min JPY 229.000
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    10:56
    18:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.