Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
12:19 06/03, 2024
  1. 1
    12:39 - 17:50
    5h 11min JPY 33.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:10
    17:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:50
  2. 2
    12:39 - 18:31
    5h 52min JPY 20.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:19
    18:31
  3. 3
    12:39 - 18:33
    5h 54min JPY 20.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    18:19
    18:25
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:27
    18:32
    Yanagibashi Nishi
    柳橋西
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:32
    18:33
  4. 4
    12:55 - 18:47
    5h 52min JPY 37.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    12:55
    13:00
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:03
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:15
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    18:40
    18:47
  5. 5
    12:19 - 22:13
    9h 54min JPY 302.530
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    12:19
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.