Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:10 05/24, 2024
  1. 1
    19:31 - 23:09
    3h 38min JPY 7.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:11
    21:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:03
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    23:03
    23:09
  2. 2
    19:31 - 23:09
    3h 38min JPY 7.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:08
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:03
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    23:03
    23:09
  3. 3
    19:31 - 00:18
    4h 47min JPY 6.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:11
    21:22
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    23:52
    23:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:12
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 8
    00:12
    00:18
  4. 4
    19:31 - 00:36
    5h 5min JPY 5.540 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:31
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:40
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:17
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    23:35
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    00:11
    00:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:24
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    Exit 4
    00:24
    00:36
  5. 5
    19:10 - 22:44
    3h 34min JPY 77.510
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:10
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.