Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
07:08 06/02, 2024
  1. 1
    07:40 - 13:06
    5h 26min JPY 16.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:28
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    12:28
    13:06
  2. 2
    07:48 - 13:21
    5h 33min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    13:12
    13:15
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Shinden (Otaki)
    新田〔大多喜〕
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:21
  3. 3
    07:48 - 13:21
    5h 33min JPY 15.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    13:12
    13:15
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Shinden (Otaki)
    新田〔大多喜〕
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:21
  4. 4
    07:40 - 13:21
    5h 41min JPY 36.630 IC JPY 36.626 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:07
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:07
    08:15
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:15
    10:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    11:35
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    13:12
    13:15
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:19
    Shinden (Otaki)
    新田〔大多喜〕
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:21
  5. 5
    07:08 - 14:15
    7h 7min JPY 220.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    07:08
    14:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.