Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
21:46 06/25, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:22
    6h 49min JPY 3.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    10:15
    12:22
  2. 2
    08:02 - 13:41
    5h 39min JPY 3.610 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:04
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:14
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:41
  3. 3
    07:05 - 13:41
    6h 36min JPY 3.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:14
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:41
  4. 4
    06:16 - 13:41
    7h 25min JPY 3.830 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:21
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:14
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:41
  5. 5
    21:46 - 00:14
    2h 28min JPY 59.690
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    21:46
    00:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.