Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
12:15 05/26, 2024
  1. 1
    12:35 - 19:21
    6h 46min JPY 17.260 IC JPY 17.264 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    16:49
    16:59
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    17:00
    18:05
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:12
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:21
  2. 2
    12:35 - 19:21
    6h 46min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:21
  3. 3
    12:35 - 19:21
    6h 46min JPY 17.460 IC JPY 17.461 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    17:15
    17:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:25
    18:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:21
  4. 4
    13:17 - 20:43
    7h 26min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:09
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:41
    20:43
  5. 5
    12:15 - 17:34
    5h 19min JPY 170.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    12:15
    17:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.