Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:35 - 19:216h 46min JPY 17.260 IC JPY 17.264 Đổi tàu 3 lần12:3510 StopsHidaHida 10 đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back2h 29min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 15:202 StopsNozomiNozomi 96 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 8.910 1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh - Shinagawa
- 品川
- Ga
- Konan Exit(East Exit)
16:49Walk426m 10min- Shinagawa Sta. East Exit
- 品川駅東口
- Trạm Xe buýt
- こうなん星の公園前
17:003 StopsKeikyu Bus [Highway]日東交通 [高速] đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.380 IC JPY 1.380 1h 5minShinagawa Sta. East Exit Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
18:05Walk93m 7min18:337 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 590 IC JPY 594 46minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
19:19Walk143m 2min -
212:35 - 19:216h 46min JPY 17.150 Đổi tàu 4 lần12:3510 StopsHidaHida 10 đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back2h 29min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 15:123 StopsNozomiNozomi 396 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 39minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 17:031 StopsNarita ExpressNarita Express 43 đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: Sobu Line underground platform 4 Lên xe: Front/Middle/Back25minJPY 760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.530 Toa Xanh 17:4318:33- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
19:19Walk143m 2min -
312:35 - 19:216h 46min JPY 17.460 IC JPY 17.461 Đổi tàu 4 lần12:3510 StopsHidaHida 10 đến Nagoya Lên xe: Front/Middle/Back2h 29min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 15:122 StopsNozomiNozomi 396 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 8.910 1h 31minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh 16:553 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
17:15Walk299m 6min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
17:252 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリアKeihinkyuko Bus Airport Bus đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 42minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
18:07Walk73m 7min18:337 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 590 IC JPY 594 46minKisarazu Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
19:19Walk143m 2min -
413:17 - 20:437h 26min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần13:175 StopsHidaHida 7 đến Toyama1h 34min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:1111 StopsHakutakaHakutaka 568 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 41minJPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.820 Toa Xanh JPY 17.020 Gran Class 18:2017 StopsJR Keiyo Lineđến Soga Sân ga: Keiyo Line underground platform 3 Lên xe: Front/Middle49minTokyo Đến Soga Bảng giờ19:1315 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba) Sân ga: 5, 6JPY 9.460 1h 28minSoga Đến Hama-Kanaya Bảng giờ- Hama-Kanaya
- 浜金谷
- Ga
20:41Walk143m 2min -
512:15 - 17:345h 19min JPY 170.540
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.