Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:19 - 20:167h 57min JPY 49.630 IC JPY 49.629 Đổi tàu 8 lần12:1913:214 StopsYamabikoYamabiko 212 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back55min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 14:283 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 2.640 7minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ14:403 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 18minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
14:58Walk0m 2min15:301 StopsANAANA385 đến Yonago Airport(Airport) Sân ga: Terminal 2JPY 40.700 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yonago Airport (Airway) Bảng giờ- Yonago Airport (Airway)
- 米子空港(空路)
- Sân bay
16:55Walk100m 3min- Yonago Kitaro Airport
- 米子鬼太郎空港
- Trạm Xe buýt
17:051 Stops松江一畑交通 米子空港-松江線松江一畑交通/日ノ丸ハイヤー 米子空港-松江線 đến Matsue Sta.JPY 1.000 45minYonago Kitaro Airport Đến Matsue Sta. Bảng giờ- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
17:50Walk174m 8min17:592 StopsYakumoYAKUMO 17 đến Izumoshi19minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 18:22- Kisuki
- 木次
- Ga
18:56Walk76m 3min- JR Kisuki Sta.
- JR木次駅
- Trạm Xe buýt
19:2738 Stops島根県雲南市 吉田大東線Unnan Shimin Bus Yoshida Daito Line đến JA Yoshida MaeJPY 200 46minJR Kisuki Sta. Đến Yoshida Ohashi Bảng giờ- Yoshida Ohashi
- 吉田大橋
- Trạm Xe buýt
20:13Walk213m 3min -
212:44 - 22:209h 36min JPY 25.080 IC JPY 25.073 Đổi tàu 4 lần
- Nikko
- 日光
- Ga
12:44Walk322m 7min12:555 StopsスペーシアXSpacia X 6 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 37minJPY 1.940 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.520 Toa Xanh 14:3814:526 StopsJR Yamanote Lineđến Ueno,Tokyo Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back11minNippori Đến Tokyo Bảng giờ15:128 StopsNozomiNozomi 43 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 11.880 3h 50minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
19:02Walk98m 7min- Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
- 広島駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
19:155 StopsJR高速バス みこと号高速バス みこと号 đến Izumoshi Sta.JPY 3.360 2h 34minHiroshima Sta. Shinkansen Entrance Đến Tataraba Ichibanchi Bảng giờ- Tataraba Ichibanchi
- たたらば壱番地
- Trạm Xe buýt
21:49Walk2.5km 31min -
312:07 - 22:2010h 13min JPY 24.590 IC JPY 24.583 Đổi tàu 4 lần
- Nikko
- 日光
- Ga
12:07Walk322m 7min12:184 StopsRevaty KegonRevaty Kegon 28 đến Asakusa(Tokyo)1h 23minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kasukabe Bảng giờ13:496 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 29minKasukabe Đến Kita-senju Bảng giờ14:297 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle30minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 15:077 StopsNozomiNozomi 169 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 11.880 3h 48minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Hiroshima Bảng giờ- Hiroshima
- 広島
- Ga
- Shinkansen Exit
18:55Walk98m 7min- Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
- 広島駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
19:155 StopsJR高速バス みこと号高速バス みこと号 đến Izumoshi Sta.JPY 3.360 2h 34minHiroshima Sta. Shinkansen Entrance Đến Tataraba Ichibanchi Bảng giờ- Tataraba Ichibanchi
- たたらば壱番地
- Trạm Xe buýt
21:49Walk2.5km 31min -
414:46 - 03:3112h 45min JPY 46.250 IC JPY 46.193 Đổi tàu 6 lần
- Nikko
- 日光
- Ga
14:46Walk322m 7min14:575 StopsKegonKegon 38 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/MiddleJPY 1.400 1h 35minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kita-senju Bảng giờ16:358 StopsTokyo Metro Hibiya Lineđến Naka-meguro Sân ga: 6, 7 Lên xe: Back16minKita-senju Đến Ningyocho Bảng giờ16:567 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 3JPY 360 IC JPY 1.710 14minNingyocho Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 113minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
17:36Walk0m 2min18:101 StopsANAANA387 đến Yonago Airport(Airport) Sân ga: Terminal 2JPY 40.700 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yonago Airport (Airway) Bảng giờ- Yonago Airport (Airway)
- 米子空港(空路)
- Sân bay
19:35Walk100m 3min- Yonago Kitaro Airport
- 米子鬼太郎空港
- Trạm Xe buýt
19:451 Stops松江一畑交通 米子空港-松江線松江一畑交通/日ノ丸ハイヤー 米子空港-松江線 đến Matsue Sta.JPY 1.000 45minYonago Kitaro Airport Đến Matsue Sta. Bảng giờ- Matsue Sta.
- 松江駅
- Trạm Xe buýt
20:30Walk174m 7min21:0721:39- Kisuki
- 木次
- Ga
22:13Walk25.0km 5h 18min -
512:02 - 23:1811h 16min JPY 347.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.