Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
01:15 06/04, 2024
  1. 1
    06:26 - 10:48
    4h 22min JPY 15.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:15
    09:25
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Kasuga Interchange
    春日インター
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:48
  2. 2
    06:26 - 10:48
    4h 22min JPY 15.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:15
    09:25
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:46
    Kasuga Interchange
    春日インター
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:48
  3. 3
    06:16 - 10:48
    4h 32min JPY 31.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:23
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:23
    09:31
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:37
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:41
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:46
    Kasuga Interchange
    春日インター
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:48
  4. 4
    07:10 - 12:06
    4h 56min JPY 31.890 IC JPY 31.885 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:22
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    11:22
    11:25
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:57
    Nomura (Tanba)
    野村(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:06
  5. 5
    01:15 - 07:47
    6h 32min JPY 264.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    01:15
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.