Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
00:56 06/17, 2024
  1. 1
    06:42 - 13:45
    7h 3min JPY 15.920 IC JPY 15.906 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:42
    07:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:26
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    10:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:14
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:45
  2. 2
    06:28 - 13:45
    7h 17min JPY 15.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shimoyama Sta.
    下山駅
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:14
    Tanba Wada (Kyoto)
    丹波和田(京都府)
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:45
  3. 3
    08:15 - 15:10
    6h 55min JPY 30.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:15
    Shimoyama(Kyoto)
    下山(京都府)
    Ga
    13:15
    13:20
    Shimoyama Sta. Shita
    下山駅下
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:38
    Kyotanbacho Byoin Mae
    京丹波町病院前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:10
  4. 4
    08:00 - 15:10
    7h 10min JPY 29.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:30
    Wachi
    和知
    Ga
    13:30
    13:33
    Wachi Sta.
    和知駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:38
    Kyotanbacho Byoin Mae
    京丹波町病院前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
    Roadside Station Sarabiki
    道の駅さらびき
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:10
  5. 5
    00:56 - 07:51
    6h 55min JPY 267.000
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    00:56
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.