Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:17 05/23, 2024
  1. 1
    23:15 - 11:42
    12h 27min JPY 20.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    23:20
    23:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:26
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:47
    09:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:35
    Misakubo
    水窪
    Ga
    11:35
    11:42
  2. 2
    21:52 - 11:42
    13h 50min JPY 18.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:35
    Misakubo
    水窪
    Ga
    11:35
    11:42
  3. 3
    21:30 - 11:42
    14h 12min JPY 24.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    22:57
    23:05
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:54
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:35
    Misakubo
    水窪
    Ga
    11:35
    11:42
  4. 4
    06:48 - 13:14
    6h 26min JPY 34.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    13:07
    Misakubo
    水窪
    Ga
    13:07
    13:14
  5. 5
    21:17 - 07:52
    10h 35min JPY 265.230
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:17
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.