Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
04:30 06/18, 2024
  1. 1
    06:37 - 10:31
    3h 54min JPY 8.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:01
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:03
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:54
    Koyagi
    小八木
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:31
  2. 2
    06:21 - 10:49
    4h 28min JPY 7.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:15
    Inae
    稲枝
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:18
    Inae Sta.
    稲枝駅
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:49
    Kotosanzan Aisho
    湖東三山館あいしょう
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:49
  3. 3
    06:21 - 10:49
    4h 28min JPY 7.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:26
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:11
    Echigawa
    愛知川
    Ga
    10:11
    10:14
    Echigawa Sta.
    愛知川駅
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:49
    Kotosanzan Aisho
    湖東三山館あいしょう
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:49
  4. 4
    05:31 - 13:08
    7h 37min JPY 5.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:59
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    12:03
    12:05
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:31
    Koyagi
    小八木
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:08
  5. 5
    04:30 - 07:52
    3h 22min JPY 142.200
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    04:30
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.