Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
03:21 06/01, 2024
  1. 1
    05:56 - 11:26
    5h 30min JPY 45.910 IC JPY 45.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:23
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    11:23
    11:26
  2. 2
    06:09 - 12:11
    6h 2min JPY 25.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    12:08
    12:11
  3. 3
    06:09 - 12:41
    6h 32min JPY 25.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:25
    Imaike(Aichi)
    今池(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:38
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    12:38
    12:41
  4. 4
    05:22 - 12:56
    7h 34min JPY 37.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    08:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    08:01
    08:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:16
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:15
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    11:30
    11:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:35
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:40
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    12:53
    12:56
  5. 5
    03:21 - 13:05
    9h 44min JPY 401.480
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    03:21
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.