Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
01:09 05/30, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:05
    4h 20min JPY 14.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:47
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    09:47
    09:51
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:53
    10:03
    Meito Shobosho
    名東消防署
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:05
  2. 2
    05:45 - 10:33
    4h 48min JPY 14.530 IC JPY 14.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:47
    09:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4F/24番のりば
    10:00
    10:30
    Meito Shobosho
    名東消防署
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  3. 3
    06:40 - 10:44
    4h 4min JPY 14.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:25
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    10:25
    10:29
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:37
    Yamanokami (Aichi)
    山ノ神(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:44
  4. 4
    07:00 - 11:15
    4h 15min JPY 14.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:54
    Kamiyashiro
    上社
    Ga
    Exit 4
    10:54
    11:15
  5. 5
    01:09 - 07:14
    6h 5min JPY 194.160
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:09
    07:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.