Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
21:31 06/14, 2024
  1. 1
    21:45 - 07:14
    9h 29min JPY 60.150 IC JPY 60.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    00:43
    00:46
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:50
    Sakae (Nagoya)
    栄(名古屋市)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:57
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:11
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    07:11
    07:14
  2. 2
    21:45 - 07:14
    9h 29min JPY 60.150 IC JPY 60.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:47
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    00:47
    00:50
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:50
    Sakae (Nagoya)
    栄(名古屋市)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:57
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:11
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    07:11
    07:14
  3. 3
    08:55 - 12:01
    3h 6min JPY 41.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:58
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    11:58
    12:01
  4. 4
    10:00 - 13:01
    3h 1min JPY 26.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:41
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:58
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    12:58
    13:01
  5. 5
    21:31 - 18:01
    20h 30min JPY 432.310
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    21:31
    18:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.