Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
04:16 06/19, 2024
  1. 1
    06:34 - 10:58
    4h 24min JPY 17.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:41
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:45
    10:56
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  2. 2
    07:03 - 11:28
    4h 25min JPY 16.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    11:09
    11:11
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:15
    11:26
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:28
  3. 3
    06:18 - 12:58
    6h 40min JPY 12.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:27
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:45
    12:56
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:58
  4. 4
    06:18 - 13:28
    7h 10min JPY 10.090 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:51
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:46
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    13:09
    13:11
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:15
    13:26
    Maruyama (Shiga)
    円山(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:28
  5. 5
    04:16 - 09:19
    5h 3min JPY 180.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    04:16
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.