Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
12:18 06/06, 2024
  1. 1
    12:56 - 18:39
    5h 43min JPY 14.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    16:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    18:06
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    18:06
    18:39
  2. 2
    13:26 - 19:05
    5h 39min JPY 17.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:28
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:34
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    18:34
    18:37
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:57
    Jidoshagakkou-mae (Tanba)
    自動車学校前(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:05
  3. 3
    12:46 - 19:05
    6h 19min JPY 14.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    18:06
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    18:35
    18:39
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:49
    18:57
    Jidoshagakkou-mae (Tanba)
    自動車学校前(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:05
  4. 4
    12:37 - 19:05
    6h 28min JPY 16.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:43
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:27
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:34
    Kaibara
    柏原(兵庫県)
    Ga
    18:34
    18:37
    Kaibara (Tanba)
    柏原(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:57
    Jidoshagakkou-mae (Tanba)
    自動車学校前(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:05
  5. 5
    12:18 - 19:04
    6h 46min JPY 200.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:18
    19:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.