Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:50 06/14, 2024
  1. 1
    05:00 - 11:20
    6h 20min JPY 36.740 IC JPY 36.742 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:01
    06:06
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:27
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    08:40
    09:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    11:05
    11:08
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:20
    Katsuura Wakashio Koko Mae
    勝浦若潮高校前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:20
  2. 2
    06:38 - 11:47
    5h 9min JPY 17.640 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:31
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    11:31
    11:47
  3. 3
    06:21 - 11:47
    5h 26min JPY 17.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:32
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:31
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    11:31
    11:47
  4. 4
    06:38 - 12:00
    5h 22min JPY 17.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:25
    Onjuku
    御宿
    Ga
    11:25
    11:28
    Onjuku Sta.
    御宿駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:00
    Katsuura Wakashio Koko Mae
    勝浦若潮高校前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:00
  5. 5
    02:50 - 10:58
    8h 8min JPY 313.400
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:50
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.