Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
21:18 06/03, 2024
  1. 1
    21:27 - 02:49
    5h 22min JPY 6.610 IC JPY 6.603 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:26
    23:33
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:40
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    01:40
    02:49
  2. 2
    21:27 - 02:49
    5h 22min JPY 6.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:37
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:40
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    01:40
    02:49
  3. 3
    21:27 - 02:49
    5h 22min JPY 6.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:35
    01:40
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    01:40
    02:49
  4. 4
    22:40 - 07:54
    9h 14min JPY 4.920 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:57
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    07:07
    07:11
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番線
    07:15
    07:33
    Onoue (Shizuoka)
    尾の上(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:54
  5. 5
    21:18 - 00:29
    3h 11min JPY 92.100
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    21:18
    00:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.