Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
08:23 06/03, 2024
  1. 1
    08:26 - 13:28
    5h 2min JPY 12.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:04
    Yugawara
    湯河原
    Ga
    13:04
    13:07
    Yugawara Sta.
    湯河原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:15
    13:28
    Fudotaki (Kanagawa)
    不動滝(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:28
  2. 2
    08:26 - 13:43
    5h 17min JPY 11.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Yugawara
    湯河原
    Ga
    13:15
    13:18
    Yugawara Sta.
    湯河原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    13:43
    Fudotaki (Kanagawa)
    不動滝(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:43
  3. 3
    08:55 - 14:37
    5h 42min JPY 11.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    11:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    11:02
    11:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    14:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:14
    Yugawara
    湯河原
    Ga
    14:14
    14:17
    Yugawara Sta.
    湯河原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:37
    Fudotaki (Kanagawa)
    不動滝(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:37
  4. 4
    08:26 - 16:18
    7h 52min JPY 8.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    15:45
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    15:53
    Yugawara
    湯河原
    Ga
    15:53
    15:56
    Yugawara Sta.
    湯河原駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:18
    Fudotaki (Kanagawa)
    不動滝(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:18
  5. 5
    08:23 - 13:14
    4h 51min JPY 139.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    08:23
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.