Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
02:25 06/04, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:25
    4h 40min JPY 18.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:47
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    09:47
    09:51
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:22
    Kado Ki
    門木
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:25
  2. 2
    05:45 - 10:27
    4h 42min JPY 18.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:47
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    09:47
    09:51
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:10
    10:24
    Ishigami (Aichi)
    石神(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
  3. 3
    07:30 - 10:55
    3h 25min JPY 32.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    09:54
    10:00
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:35
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    10:35
    10:39
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:52
    Kado Ki
    門木
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:55
  4. 4
    08:55 - 11:50
    2h 55min JPY 36.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    11:05
    11:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:31
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    11:31
    11:35
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    11:47
    Kado Ki
    門木
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:50
  5. 5
    02:25 - 11:29
    9h 4min JPY 276.590
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    02:25
    11:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.