Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
11:11 06/14, 2024
  1. 1
    11:16 - 14:26
    3h 10min JPY 11.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:01
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    14:01
    14:05
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:05
    14:23
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:26
  2. 2
    11:37 - 14:50
    3h 13min JPY 11.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:19
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    14:19
    14:23
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    14:47
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
  3. 3
    11:16 - 15:11
    3h 55min JPY 11.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    13:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:48
    14:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4F/24番のりば
    14:10
    15:08
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:11
  4. 4
    11:37 - 15:22
    3h 45min JPY 11.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:19
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:51
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    Exit 1
    14:51
    14:55
    Akaike Sta.
    赤池駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:18
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:22
  5. 5
    11:11 - 15:19
    4h 8min JPY 113.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    11:11
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.