Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
05:16 06/14, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:53
    5h 27min JPY 14.590 IC JPY 14.581 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    10:39
    10:41
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:45
    10:50
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
  2. 2
    05:49 - 11:42
    5h 53min JPY 14.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:27
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:30
    11:39
    Hachimanbori (Osugicho) Hachiman-yama Ropeway Exit
    八幡堀(大杉町)八幡山ロープウェー口
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
  3. 3
    05:26 - 11:54
    6h 28min JPY 14.920 IC JPY 14.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:27
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:45
    11:51
    Hachimanbori (Osugicho) Hachiman-yama Ropeway Exit
    八幡堀(大杉町)八幡山ロープウェー口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    11:54
  4. 4
    05:26 - 12:23
    6h 57min JPY 14.480 IC JPY 14.471 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    12:09
    12:11
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:15
    12:20
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:23
  5. 5
    05:16 - 10:08
    4h 52min JPY 132.860
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    05:16
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.