Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
01:04 06/24, 2024
  1. 1
    05:09 - 07:18
    2h 9min JPY 6.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:11
    Takabata
    高畑
    Ga
    Exit 1
    07:11
    07:14
    Subway Takabata
    地下鉄高畑
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:14
    07:16
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:18
  2. 2
    05:09 - 07:18
    2h 9min JPY 5.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:11
    Takabata
    高畑
    Ga
    Exit 1
    07:11
    07:14
    Subway Takabata
    地下鉄高畑
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:14
    07:16
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:18
  3. 3
    05:29 - 07:43
    2h 14min JPY 6.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:26
    Arako
    荒子
    Ga
    07:26
    07:28
    Arako Sta.
    荒子駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:41
    Hachiojicho
    八王子町
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:43
  4. 4
    05:09 - 09:38
    4h 29min JPY 2.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Hatta(Kansai Line)
    八田(関西本線)
    Ga
    North Exit
    09:15
    09:38
  5. 5
    01:04 - 03:04
    2h 0min JPY 58.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    01:04
    03:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.