Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Aomori → goal

Xuất phát lúc
20:42 05/24, 2024
  1. 1
    21:24 - 08:53
    11h 29min JPY 17.920 IC JPY 17.909 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    08:22
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    08:22
    08:25
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:32
    08:45
    Misaki Higashioka
    三崎東岡
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
  2. 2
    20:45 - 09:11
    12h 26min JPY 8.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    21:30
    21:38
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:00
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    08:49
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    08:49
    08:52
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:10
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  3. 3
    20:45 - 09:11
    12h 26min JPY 8.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    21:30
    21:38
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:00
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    08:49
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    08:49
    08:52
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:10
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  4. 4
    21:05 - 09:33
    12h 28min JPY 10.820 IC JPY 10.818 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    07:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    09:06
    Miurakaigan
    三浦海岸
    Ga
    09:06
    09:09
    Miurakaigan Sta.
    三浦海岸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:10
    09:32
    Misaki Port (Kanagawa)
    三崎港(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:33
  5. 5
    20:42 - 06:11
    9h 29min JPY 277.600
    cancel cancel
    Aomori
    青森
    20:42
    06:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.