Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
00:57 06/16, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:16
    4h 29min JPY 14.160 IC JPY 14.162 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    08:50
    09:00
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    09:00
    10:05
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    11:13
    11:16
  2. 2
    06:07 - 11:16
    5h 9min JPY 13.720 IC JPY 13.722 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    08:50
    09:00
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    09:00
    10:05
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    11:13
    11:16
  3. 3
    07:57 - 12:18
    4h 21min JPY 14.540 IC JPY 14.542 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    10:12
    10:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:20
    11:31
    Kazusa Minato Station
    上総湊駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:42
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    12:15
    12:18
  4. 4
    07:18 - 12:18
    5h 0min JPY 13.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:32
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hota(Chiba)
    保田(千葉県)
    Ga
    12:15
    12:18
  5. 5
    00:57 - 06:33
    5h 36min JPY 241.800
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    00:57
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.