Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:16 - 11:525h 36min JPY 44.390 Đổi tàu 3 lần06:167 StopsAirportAirport 14 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 6JPY 1.150 39min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:351 StopsJALJAL590 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 41.250 1h 35minShin-chitose Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:15Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
09:251 StopsKeikyu Bus [Highway]đến Tateyama StationJPY 1.250 IC JPY 1.250 31minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Hatorino BS Bảng giờ- Kisarazu Hatorino BS
- 木更津羽鳥野BS
- Trạm Xe buýt
10:342 Stops日東交通 千葉県内/南総里見号đến Tateyama StationJPY 740 22minKisarazu Hatorino BS Đến Tokyo Bay Ferry Kanaya Port Bảng giờ- Tokyo Bay Ferry Kanaya Port
- 東京湾フェリー金谷港
- Trạm Xe buýt
10:56Walk4.7km 56min -
207:07 - 12:185h 11min JPY 49.980 IC JPY 49.982 Đổi tàu 3 lần07:077 StopsAirportAirport 22 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 6JPY 1.150 40min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:301 StopsANAANA52 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 46.900 1h 35minShin-chitose Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:10Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
10:303 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 40minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
11:10Walk73m 7min11:178 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 680 IC JPY 682 58minKisarazu Đến Hota(Chiba) Bảng giờ- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
12:15Walk176m 3min -
306:02 - 12:186h 16min JPY 41.810 Đổi tàu 4 lần06:0213 StopsJR Chitose Lineđến Shin-chitose Airport Sân ga: 645minSapporo Đến Minami-chitose Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Minami-chitose
- 南千歳
- Ga
1 StopsJR Chitose Line(Shinchitose Airport-Minamichitose)đến Shin-chitose AirportJPY 1.150 4minMinami-chitose Đến Shin-chitose Airport Bảng giờ07:251 StopsJJPJJP122 đến Narita Int'l AirportJPY 37.390 1h 35minShin-chitose Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:05Walk0m 32min09:491 StopsNarita ExpressNarita Express 10 đến Shinjuku Lên xe: Middle/Back30minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 10:4010 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 452minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:377 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 1.980 IC JPY 1.980 38minKimitsu Đến Hota(Chiba) Bảng giờ- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
12:15Walk176m 3min -
405:50 - 12:186h 28min JPY 41.810 Đổi tàu 4 lần05:507 StopsAirportAirport 10 đến Shin-chitose Airport Sân ga: 6JPY 1.150 38min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:251 StopsJJPJJP122 đến Narita Int'l AirportJPY 37.390 1h 35minShin-chitose Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:05Walk0m 32min09:491 StopsNarita ExpressNarita Express 10 đến Shinjuku Lên xe: Middle/Back30minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 10:4010 StopsJR Uchibo Line Rapidđến Kimitsu Sân ga: 452minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 11:377 StopsJR Uchibo Lineđến Kazusa-IchinomiyaJPY 1.980 IC JPY 1.980 38minKimitsu Đến Hota(Chiba) Bảng giờ- Hota(Chiba)
- 保田(千葉県)
- Ga
12:15Walk176m 3min -
521:49 - 15:4517h 56min JPY 401.790
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.